Phiên âm : jīng cái jué yàn.
Hán Việt : kinh tài tuyệt diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人的文采華麗, 令人驚異。清.翁方綱《石洲詩話》卷二:「李長吉驚才絕豔, 鏘宮戛羽, 下視東野, 真乃蚯蚓竅中蒼蠅鳴耳。」也作「驚采絕豔」。