VN520


              

驚閨

Phiên âm : jīng guī.

Hán Việt : kinh khuê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時販賣針線脂粉的人手持的小鼓。持柄搖鼓, 用以喚引婦女出來購物。《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「冉貴卻裝了一條雜貨擔兒, 手執著一個玲瓏璫瑯的東西, 叫做個驚閨。」也作「驚繡」。


Xem tất cả...