Phiên âm : jīng tuān.
Hán Việt : kinh thoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急流。《文選.潘岳.河陽縣作詩二首之二》:「川氣冒山嶺, 驚湍激巖阿。」