Phiên âm : jīng kuáng.
Hán Việt : kinh cuống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚懼慌亂。《劉知遠諸宮調.第一》:「忽地心驚誑, 見槐影之間, 紫霧紅光。」