VN520


              

驚誑

Phiên âm : jīng kuáng.

Hán Việt : kinh cuống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚懼慌亂。《劉知遠諸宮調.第一》:「忽地心驚誑, 見槐影之間, 紫霧紅光。」


Xem tất cả...