VN520


              

驚惋

Phiên âm : jīng wàn.

Hán Việt : kinh oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚異感嘆。晉.干寶《搜神記》卷一六:「伯歸家, 欲治兩孫, 兩孫驚惋。」


Xem tất cả...