Phiên âm : jīng jué.
Hán Việt : kinh giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受到驚動而覺醒。《三國演義》第三回:「莊主是夜夢兩紅日墜於莊後, 驚覺, 披衣出戶, 四下觀望。」《儒林外史》第四五回:「睡到四更時分, 門外一片聲大喊。兩兄弟一齊驚覺。」