Phiên âm : jīng chà.
Hán Việt : kinh sá .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 驚奇, 驚異, 驚訝, 詫異, .
Trái nghĩa : , .
這是意料中的事, 我們并不感到驚詫.