Phiên âm : jīng huāng shī sè.
Hán Việt : kinh hoảng thất sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚恐慌張失去常態。《三俠五義》第七三回:「看見開門, 以為惡奴前來陷害, 不由的驚慌失色。」