VN520


              

驚慌失色

Phiên âm : jīng huāng shī sè.

Hán Việt : kinh hoảng thất sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚恐慌張失去常態。《三俠五義》第七三回:「看見開門, 以為惡奴前來陷害, 不由的驚慌失色。」


Xem tất cả...