Phiên âm : jīng jué.
Hán Việt : kinh quyết .
Thuần Việt : ngất lịm; ngất đi; co giật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngất lịm; ngất đi; co giật (vì sợ hãi). 因害怕而暈過去.