Phiên âm : qū xié.
Hán Việt : khu tà.
Thuần Việt : xua đuổi tà ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xua đuổi tà ma. (用符咒等)驅逐所謂邪惡作祟的東西, 是一種迷信行為.