VN520


              

驅風劑

Phiên âm : qū fēng jì.

Hán Việt : khu phong tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指驅除腸道脹氣的揮發性藥品, 如薑、薄荷油等。


Xem tất cả...