Phiên âm : qū chē.
Hán Việt : khu xa .
Thuần Việt : đi ô-tô; đi xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi ô-tô; đi xe. 駕駛或乘坐車輛(多指汽車).