VN520


              

驅潛艦

Phiên âm : qū qián jiàn.

Hán Việt : khu tiềm hạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍事上指三百噸級的驅潛艦隻。具有良好的聲納及攻潛兵器, 速率約二十四浬, 續航力較長, 可擔任海岸巡邏防潛任務。


Xem tất cả...