Phiên âm : qū qián jiàn.
Hán Việt : khu tiềm hạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍事上指三百噸級的驅潛艦隻。具有良好的聲納及攻潛兵器, 速率約二十四浬, 續航力較長, 可擔任海岸巡邏防潛任務。