Phiên âm : qū zhú jī.
Hán Việt : khu trục cơ.
Thuần Việt : máy bay khu trục; máy bay cường kích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay khu trục; máy bay cường kích (hàng không). 殲擊機的舊稱.