VN520


              

驅趕

Phiên âm : qū gǎn.

Hán Việt : khu cản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅逐、趕走。例他成功研發了一種天然防蚊藥劑, 既可驅趕蚊蠅, 又不致傷害人體。
驅逐、趕走。如:「魚販利用機器轉動塑膠繩來驅趕魚貨上面尋味而來的蚊蠅。」


Xem tất cả...