Phiên âm : qū chóng xiào lǜ.
Hán Việt : khu trùng hiệu suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驅蟲前與驅蟲後, 每公克糞便中的蟲卵減少率。