VN520


              

驅蟲效率

Phiên âm : qū chóng xiào lǜ.

Hán Việt : khu trùng hiệu suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅蟲前與驅蟲後, 每公克糞便中的蟲卵減少率。


Xem tất cả...