Phiên âm : zhù jié.
Hán Việt : trú tiết .
Thuần Việt : đi công cán; công cán sự vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi công cán; công cán sự vụ. 舊指高級官員駐在外地執行公務.