Phiên âm : zhù qì.
Hán Việt : trú khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屏息。南朝梁.江淹〈蕭驃騎讓豫司二州表〉:「臣傾心駐氣, 不蒙睿感。」