Phiên âm : zhù dì.
Hán Việt : trú địa .
Thuần Việt : nơi đóng quân; nơi trú quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nơi đóng quân; nơi trú quân. 部隊或外勤工作人員所駐的地方.