VN520


              

馳逐

Phiên âm : chí zhú.

Hán Việt : trì trục .

Thuần Việt : rượt đuổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rượt đuổi. 奔馳追趕.


Xem tất cả...