Phiên âm : chí yù.
Hán Việt : trì dự .
Thuần Việt : lừng danh; nổi tiếng; vang lừng; vang dội; nổi dan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừng danh; nổi tiếng; vang lừng; vang dội; nổi danh; cừ; chiến. 馳名.