Phiên âm : mǎ zi gài.
Hán Việt : mã tử cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種男子髮式。四周剃圓, 半長, 垂於腦後。也稱為「馬桶蓋」。