VN520


              

馬尾兒穿豆腐

Phiên âm : mǎ wěir chuān dòu fu.

Hán Việt : mã vĩ nhi xuyên đậu hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)提不起。因為馬尾巴和馬頸上的毛, 是無法提起豆腐的。比喻一個人意志薄弱, 依賴性強。如:「人家說東, 你就東;人家說西, 你就西, 難怪別人說你是馬尾兒穿豆腐──提不起。」也作「馬尾中鬃豆腐」。


Xem tất cả...