VN520


              

馬力

Phiên âm : mǎ lì.

Hán Việt : mã lực .

Thuần Việt : mã lực; sức ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã lực; sức ngựa. 功率單位, 一馬力等于每秒鐘把七十五公斤重的物體提高一米所做的功.


Xem tất cả...