Phiên âm : mǎ lì.
Hán Việt : mã lực .
Thuần Việt : mã lực; sức ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mã lực; sức ngựa. 功率單位, 一馬力等于每秒鐘把七十五公斤重的物體提高一米所做的功.