Phiên âm : mǎ shī.
Hán Việt : mã sắt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。昆蟲綱節肢動物門。寄生於馬身上的蝨子。會吸食大量馬血。