VN520


              

馬丁爐

Phiên âm : mǎ dīng lú.

Hán Việt : mã đinh lô.

Thuần Việt : lò Mác-tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lò Mác-tin. 平爐. 法國工程師馬丁(Pierre Martin)首先奠定了平爐煉鋼法的基礎, 因而得名.


Xem tất cả...