Phiên âm : mǎ dīng lú.
Hán Việt : mã đinh lô.
Thuần Việt : lò Mác-tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò Mác-tin. 平爐. 法國工程師馬丁(Pierre Martin)首先奠定了平爐煉鋼法的基礎, 因而得名.