VN520


              

馬嵬亭

Phiên âm : mǎ wéi tíng.

Hán Việt : mã ngôi đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬嵬的別名。參見「馬嵬」條。


Xem tất cả...