VN520


              

香草醛

Phiên âm : xiāng cǎo quán.

Hán Việt : hương thảo 醛 .

Thuần Việt : tinh dầu thơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh dầu thơm. 香精的一種, 存在于某些植物中, 現在多由人工合成. 用于化妝品和食品. 也叫香蘭素. 簡稱香草.


Xem tất cả...