Phiên âm : xiāng yàn.
Hán Việt : hương diễm .
Thuần Việt : ướt át; bóng bẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ướt át; bóng bẩy (thơ văn). 形容詞藻艷麗或內容涉及閨閣的詩文, 也形容色情的小說、電影等.