VN520


              

香艷

Phiên âm : xiāng yàn.

Hán Việt : hương diễm .

Thuần Việt : ướt át; bóng bẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ướt át; bóng bẩy (thơ văn). 形容詞藻艷麗或內容涉及閨閣的詩文, 也形容色情的小說、電影等.


Xem tất cả...