Phiên âm : xiāng zhú.
Hán Việt : hương chúc.
Thuần Việt : hương nến; nhang đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hương nến; nhang đèn祭祀祖先或神佛用的香和蜡烛