VN520


              

香氣芬馥

Phiên âm : xiāng qì fēn fù.

Hán Việt : hương khí phân phức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香味芬芳濃厚。《儒林外史》第四六回:「家人捧上茶來。揭開來, 似白水一般, 香氣芬馥, 銀針都浮在水面。」


Xem tất cả...