Phiên âm : xiāng liào qún dǎo.
Hán Việt : hương liệu quần đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群島名。位於南洋西里伯斯東。參見「摩鹿加群島」條。