Phiên âm : xiāng liào.
Hán Việt : hương liệu .
Thuần Việt : hương liệu; chất thơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hương liệu; chất thơm. 在常溫下能發出芳香的有機物質, 分天然產和人工制造兩大類. 天然香料從動物或植物體中取得, 如麝香靈貓香以及玫瑰、薔薇等的香精油, 人工制造的也很多. 用于制造化妝品、食品等.