VN520


              

香山鄉

Phiên âm : xiāng shān xiāng.

Hán Việt : hương san hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉鎮名。廣東省中山縣的舊名。為突出海中的半島, 臨三角江口。
香山鄉可以指:*香山區, 臺灣新竹市下轄的一個區, 舊稱香山鄉.*香山鄉(安康市), 中國陝西省安康市漢濱區下轄的一個鄉.*香山鄉(中衛市), 中國寧夏回族自治區中衛市沙坡頭區下轄的一個鄉....閱讀更多


Xem tất cả...