VN520


              

香客

Phiên âm : xiāng kè.

Hán Việt : hương khách .

Thuần Việt : khách hành hương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khách hành hương. 朝山進香的人.


Xem tất cả...