Phiên âm : xiāng yún shā.
Hán Việt : hương vân sa .
Thuần Việt : the hương vân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
the hương vân (đặc sản tơ lụa của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). 一種提花絲織品, 上面涂過薯莨汁液, 適于做夏季衣料, 主要產地是廣東.