VN520


              

饭辙

Phiên âm : fàn zhé.

Hán Việt : phạn triệt.

Thuần Việt : đường sống; đường kiếm cơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường sống; đường kiếm cơm
吃饭的门路;维持生活的门路


Xem tất cả...