Phiên âm : fàn kǒu.
Hán Việt : phạn khẩu.
Thuần Việt : giờ cơm; giờ ăn cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ cơm; giờ ăn cơm(饭口儿)吃饭的当口儿yīdào fànkǒu shíjiān,fànguǎn lǐ gùkè luòyìbùjué.vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.