VN520


              

饥餐渴饮

Phiên âm : jī cān kě yǐn.

Hán Việt : cơ xan khát ẩm.

Thuần Việt : đói ăn khát uống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đói ăn khát uống
饥则进食,渴则饮水形容根据需要安排起居