VN520


              

饥寒

Phiên âm : jī hán.

Hán Việt : cơ hàn.

Thuần Việt : cơ hàn; đói rét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ hàn; đói rét
饥饿和寒冷
jīhánjiāopò.
ăn đói mặc rét.