Phiên âm : jī hán.
Hán Việt : cơ hàn.
Thuần Việt : cơ hàn; đói rét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ hàn; đói rét饥饿和寒冷jīhánjiāopò.ăn đói mặc rét.