Phiên âm : jī cháng.
Hán Việt : cơ tràng.
Thuần Việt : bụng đói; đói bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụng đói; đói bụng饥饿的肚子jīchánglùlù.bụng đói cồn cào.