Phiên âm : jī huǒ shāo cháng.
Hán Việt : cơ hỏa thiêu tràng.
Thuần Việt : bụng đói cồn cào; kiến bò trong bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụng đói cồn cào; kiến bò trong bụng饥饿强烈,胃肠中有火烧火燎之感