VN520


              

饥火烧肠

Phiên âm : jī huǒ shāo cháng.

Hán Việt : cơ hỏa thiêu tràng.

Thuần Việt : bụng đói cồn cào; kiến bò trong bụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụng đói cồn cào; kiến bò trong bụng
饥饿强烈,胃肠中有火烧火燎之感