VN520


              

饥荒

Phiên âm : jī huang.

Hán Việt : cơ hoang.

Thuần Việt : mất mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất mùa
庄稼收成不好或没有收成
经济困难;周转不灵
家里闹饥荒.
jiālǐ nàojīhuāng.
gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.

nợ; mắc nợ; thiếu nợ

拉饥荒.
lā jīhuāng.
vay nợ; mắc nợ.