Phiên âm : jī huang.
Hán Việt : cơ hoang.
Thuần Việt : mất mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất mùa庄稼收成不好或没有收成经济困难;周转不灵家里闹饥荒.jiālǐ nàojīhuāng.gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.口nợ; mắc nợ; thiếu nợ债拉饥荒.lā jīhuāng.vay nợ; mắc nợ.