VN520


              

饥不欲食

Phiên âm : jī bù yù shí.

Hán Việt : cơ bất dục thực.

Thuần Việt : đói nhưng không muốn ăn; chứng biếng ăn; chứng chá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đói nhưng không muốn ăn; chứng biếng ăn; chứng chán ăn
症名,指感觉饥饿而又不想进食,病在胃、肾因胃虚有热所致者,宜六君子汤加黄连,因肾阴虚、虚火乘胃者,宜加肉桂、五味子,因热病后余热未尽而知 饥不食者,脉多虚大,可用人参白虎汤