VN520


              

餓虎撲羊

Phiên âm : è hǔ pū yáng.

Hán Việt : ngạ hổ phác dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容動作迅速且凶猛的樣子。例南京城破, 入城的日本暴軍, 以餓虎撲羊之勢殘殺百姓。
形容動作迅速且凶猛的樣子。如:「南京城破, 入城的日本暴軍, 以餓虎撲羊之勢殘殺百姓。」