Phiên âm : è hǔ pū yáng.
Hán Việt : ngạ hổ phác dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容動作迅速且凶猛的樣子。例南京城破, 入城的日本暴軍, 以餓虎撲羊之勢殘殺百姓。形容動作迅速且凶猛的樣子。如:「南京城破, 入城的日本暴軍, 以餓虎撲羊之勢殘殺百姓。」