VN520


              

餓死鬼投胎

Phiên âm : è sǐ guǐ tóu tāi.

Hán Việt : ngạ tử quỷ đầu thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏罵人饞嘴。如:「吃慢一點, 別一付像餓死鬼投胎的樣子。」