Phiên âm : è sǐ guǐ tóu tāi.
Hán Việt : ngạ tử quỷ đầu thai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏罵人饞嘴。如:「吃慢一點, 別一付像餓死鬼投胎的樣子。」