VN520


              

餓虎吞羊

Phiên âm : è hǔ tūn yáng.

Hán Việt : ngạ hổ thôn dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容動作迅猛貪婪。《清平山堂話本.五戒禪師私紅蓮記》:「一個初侵女色, 由如餓虎吞羊。」