Phiên âm : è piǎo zài dào.
Hán Việt : ngạ phu tái đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
載道, 充滿道路。餓莩載道指餓死的人極多。清.錢泳《履園叢話.卷一.舊聞.席氏多賢》:「蝗旱不登, 餓莩載道。」也作「餓殍載道」。