Phiên âm : è piǎo zhèn jiè.
Hán Việt : ngạ biễu chẩm tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餓死的人縱橫相枕。形容饑荒嚴重。《醒世姻緣傳》第三二回:「那個莊上不打家劫舍?那個莊上不餓殍枕藉?」