VN520


              

餓殍枕藉

Phiên âm : è piǎo zhèn jiè.

Hán Việt : ngạ biễu chẩm tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餓死的人縱橫相枕。形容饑荒嚴重。《醒世姻緣傳》第三二回:「那個莊上不打家劫舍?那個莊上不餓殍枕藉?」