VN520


              

餓莩

Phiên âm : è piǎo.

Hán Việt : ngạ phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餓死的人。《孟子.梁惠王上》:「民有飢色, 野有餓莩。」也作「餓殍」。